Tá dược Povidone có tên khác là PVP, một số tên thương mại như Plasdone hay Kollidon. Được sử dụng phổ biến với vai trò tá dược dính – Pharma Labs
Tên theo Dược điển của Povidone
BP: Povidone
JP: Povidone
PhEur: Povidone
USP: Povidone
Các tên khác và tên thương mại của Povidone
E1201; Kollidon; Plasdone; poly[1-(2-oxo-1-pyrrolidinyl)ethylene]; polyvidone; polyvinylpyrrolidone; povidonum; Povipharm; PVP; 1- vinyl-2-pyrrolidinone polymer
Vai trò của Povidone trong công thức thuốc
Tá dược dính, tăng độ hòa tan, tá dược rã và tá dược tạo hỗn dịch.
Cách dùng và tỷ lệ sử dụng của tá dược Povidone
Vai trò |
Nồng độ (%) |
Vận chuyển thuốc |
10–25 |
Tác nhân phân tán |
=< 5 |
Nhỏ mắt |
2–10 |
Tạo hỗn dịch |
=< 5 |
Tá dược dính, độn hoặc bao phim |
0.5–5 |
Tính chất điển hình của tá dược Povidone
pH: 3.0 – 7.0
Độ tan: Tan tự do trong acid, chloroform, ethanol, metanol và nước; thực tế không tan trong ether, hydrocacbon và dầu khoáng. Trong nước, nồng độ của dung dịch chỉ bị giới hạn bởi độ nhớt của dung dịch tạo thành, đây là một hàm của giá trị K.
Thông tin chi tiết về tá dược Povidone xem trong tài liệu trong link sau:
Cập nhật các thông tin và bài viết mới nhất tại page Pharma Labs:
https://www.facebook.com/pharmalabs.rd
Và kênh Youtube:
https://www.youtube.com/channel/UCzDND2lXy7whjG4UVauDvBA