Tá dược Natri saccharin có tên khác là Sodium saccharin hay Natri saccarin. Được sử dụng phổ biến với vai trò tá dược điều vị (tạo vị ngọt).
Tên theo Dược điển của Natri saccharin
BP: Saccharin Sodium
JP: Saccharin Sodium Hydrate
PhEur: Saccharin Sodium
USP: Saccharin Sodium
Các tên khác và tên thương mại của Natri saccharin
1,2-Benzisothiazolin-3-one 1,1-dioxide, sodium salt; Crystallose; E954; gendorf 450; saccharinum natricum; sodium o-benzosulfimide; soluble gluside; soluble saccharin; sucaryl sodium.
Vai trò của Natri saccharin trong công thức thuốc
Tá dược điều vị (tạo vị ngọt)
Cách dùng và tỷ lệ sử dụng của tá dược Natri saccharin
Natri saccharin là một chất tạo ngọt mạnh, được sử dụng trong đồ uống, thực phẩm và trong thuốc như viên nén, thuốc bột, thuốc kẹo, gel, hỗn dịch, dung dịch và nước súc miệng. Natri saccharin cũng được sử dụng trong các công thức vitamin.
Natri saccharin tan trong nước tốt hơn saccharin và được sử dụng thường xuyên hơn trong công thức thuốc. Natri saccharin có độ ngọt gấp 300 – 600 lần so với đường trắng (sucrose). Natri saccharin giúp tăng cường hệ thống mùi và có thể được sử dụng che một số vị khó chịu của dược chất.
Bảng nồng độ sử dụng của Natri saccharin
Dental paste/gel: Kem đánh răng, gel đánh răng
IM/IV injections: Thuốc tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
Oral solution: Dung dịch uống
Oral syrup: Sirô uống
Tính chất điển hình của tá dược Natri saccharin
pH = 6.6 (dung dịch 10% KL/KL)
Độ tan
Thông tin chi tiết về tá dược Natri saccharin xem trong tài liệu trong link sau:
Cập nhật các thông tin và bài viết mới nhất tại page Pharma Labs:
https://www.facebook.com/pharmalabs.rd
Và kênh Youtube:
https://www.youtube.com/c/PharmaLabs