Tá dược Bột Talc có tên khác là Purified talc, một số tên thương mại như Altalc hay Luzenac. Được sử dụng phổ biến với vai trò tá dược trơn – Pharma Labs
Tên theo Dược điển của Bột Talc
BP: Purified Talc
JP: Talc
PhEur: Talc
USP: Talc
Các tên khác và tên thương mại của Bột Talc
Altalc; E553b; hydrous magnesium calcium silicate; hydrous magnesium silicate; Imperial; Luzenac Pharma; magnesium hydrogen metasilicate; Magsil Osmanthus; Magsil Star; powdered talc; purified French chalk; Purtalc; soapstone; steatite; Superiore; talcum.
Vai trò của Bột Talc trong công thức thuốc
Tá dược trơn – vai trò chống dính, tá dược độn, chống vón cục.
Cách dùng và tỷ lệ sử dụng của tá dược Bột Talc
Vai trò |
Nồng độ (%) |
Bột bùi |
90.0–99.0 |
Tá dược trơn – vai trò chống dính |
1.0–10.0 |
Tá dược độn viên nén và viên nang |
5.0–30.0 |
Tính chất điển hình của tá dược Bột Talc
pH: 7 – 10 (dd 20% w/v)
Độ tan: Thực tế không tan trong acid và base loãng, dung mỗi hữu cơ và nước.
Thông tin chi tiết về tá dược Bột Talc xem trong tài liệu trong link sau:
Cập nhật các thông tin và bài viết mới nhất tại page Pharma Labs:
https://www.facebook.com/pharmalabs.rd
Và kênh Youtube:
https://www.youtube.com/channel/UCzDND2lXy7whjG4UVauDvBA