Tá dược Magnesium oxide có tên khác là Magnesi oxid, một số tên thương mại như Marmag hay Oxymag. Được sử dụng phổ biến với vai trò tá dược độn và tăng trơn chảy.
Tên theo Dược điển của Magnesium oxide
BP: Heavy Magnesium Oxide và Light Magnesium Oxide
JP: Magnesium Oxide
PhEur: Magnesium Oxide, Heavy và Magnesium Oxide, Light
USP: Magnesium Oxide
Các tên khác và tên thương mại của Magnesium oxide
Calcined magnesia; calcinated magnesite; Descote; E530; Magcal; Magchem 100; Maglite; magnesia; magnesia monoxide; magnesia usta; magnesii oxidum leve; magnesii oxidum ponderosum; Magnyox; Marmag; Oxymag; periclase.
Vai trò của Magnesium oxide trong công thức thuốc
Tá dược độn, tăng trơn chảy (glidant), chất chống đóng cứng và chất nhũ hóa.
Cách dùng và tỷ lệ sử dụng của tá dược Magnesium oxide
Magnesium oxide được sử dụng làm tá dược độn có tính chất kiềm trong công thức thuốc rắn, giúp điều chỉnh pH của viên nén. Magnesium oxide có khả năng hút nước thừa trong công thức, từ đó giữ hạt luôn được khô. Trong sự kết hợp với silica, Magnesium oxide có thể được sử dụng với vai trò tá dược trơn – tăng cường sự chảy. Magnesium oxide được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng thẩm thấu và là nguồn cung cấp Magnesium để điều trị cho các bệnh nhân bị thiếu hụt.
Tính chất điển hình của tá dược Magnesium oxide
pH = 10,3 (dung dịch bão hòa)
Độ tan: Tan trong acid và dung dịch muối ammonium; rất ít tan trong nước tinh khiết, thực tế không tan trong ethanol (95%).
Thông tin chi tiết về tá dược Magnesium oxide xem trong tài liệu trong link sau:
Cập nhật các thông tin và bài viết mới nhất tại page Pharma Labs:
https://www.facebook.com/pharmalabs.rd
Và kênh Youtube:
https://www.youtube.com/c/PharmaLabs