Tá dược Sodium metabisulfite có tên khác là Natri metabisulfit, một số tên thương mại như Disodium disulfite. Được sử dụng phổ biến với vai trò chất chống oxy hóa.
Tên theo Dược điển của Sodium metabisulfite
BP: Sodium Metabisulphite
JP: Sodium Pyrosulfite
PhEur: Sodium Metabisulphite
USP-NF: Sodium Metabisulfite
Các tên khác và tên thương mại của Sodium metabisulfite
Disodium disulfite; disodium pyrosulfite; disulfurous acid, disodium salt; E223; natrii disulfis; natrii metabisulfis; sodium acid sulfite.
Vai trò của Sodium metabisulfite trong công thức thuốc
Chất chống oxy hóa, chất bảo quản.
Cách dùng và tỷ lệ sử dụng của tá dược Sodium metabisulfite
Sodium metabisulfite được sử dụng làm chất chống oxy hóa cho các thuốc đường uống, đường tiêm và đường ngoài da ở nồng độ 0,01 – 1,0% khối lượng/ thể tích; và ở nồng độ 27% KL/TT đối với thuốc tiêm bắp. Sodium metabisulfite được sử dụng chủ yếu trong các thuốc có tính chất acid, trong khi đó sodium sulfite thì được ưu tiên sử dụng cho các thuốc có tính chất kiềm. Sodium metabisulfite cũng có đặc tính kháng khuẩn, nhất là ở pH acid, được sử dụng làm chất bảo quản cho các thuốc đường uống như siro.
Sodium metabisulfite luôn chứa một lượng nhỏ sodium sulfite và sodium sulfate.
Tính chất điển hình của tá dược Sodium metabisulfite
pH: 3,5 – 5,0 cho dung dịch 5% KL/TT trong nước ở 20 độ C.
Độ tan:
Thông tin chi tiết về tá dược Sodium metabisulfite xem trong tài liệu trong link sau:
Cập nhật các thông tin và bài viết mới nhất tại page Pharma Labs:
https://www.facebook.com/pharmalabs.rd
Và kênh Youtube:
https://www.youtube.com/c/PharmaLabs